Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤味が差している
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Trạng thái
ている
Đang...