Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤子の手をひねる
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
かねない
Có thể/E rằng