Kết quả tra cứu ngữ pháp của 走れ風のように
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...