Kết quả tra cứu ngữ pháp của 走査型ずれ応力顕微鏡
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với