Kết quả tra cứu ngữ pháp của 起きないあいつ
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất