Kết quả tra cứu ngữ pháp của 起き上がりこぼし
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
きり
Chỉ có
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc