Kết quả tra cứu ngữ pháp của 起き上がり小法師
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...