Kết quả tra cứu ngữ pháp của 起てコンゴ人よ
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N4
てよかった
May mà đã
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu