Kết quả tra cứu ngữ pháp của 超いきものばかり〜てんねん記念メンバーズBESTセレクション〜
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá