Kết quả tra cứu ngữ pháp của 超最先端エンタメ情報番組 TOKYOブレイクする〜!
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N2
に先立って
Trước khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là