Kết quả tra cứu ngữ pháp của 超絶気持ちいい瞬間
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra