Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
手前
Chính vì/Trước mặt
過去形
Thể quá khứ
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá