Kết quả tra cứu ngữ pháp của 越前がにミュージアム
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...