Kết quả tra cứu ngữ pháp của 越後下関駅
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là