Kết quả tra cứu ngữ pháp của 越後方言
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng