Kết quả tra cứu ngữ pháp của 趣味どきっ!
N4
きっと
Chắc chắn
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
べき
Phải/Nên...