Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足がつる
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa