Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足す
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
やすい
Dễ...
N4
すぎる
Quá...
N5
だ/です
Là...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
たいです
Muốn