Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足にさはつた女
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...