Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足にさわった女
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
めったに~ない
Hiếm khi