Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足もとに流れる深い川
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là