Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足をひきずる
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng