Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足を引っ張る
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...