Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足を滑らせる
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ