Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足元にも及ばない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
及び
Và...
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...