Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足慣らし
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N3
に慣れる
Quen với...
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
かしら
Không biết là...
N2
にしたら
Đối với