Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足掛け上がり
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...