Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足立区首なし殺人事件
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
に先立って
Trước khi
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
しか~ない
Chỉ...
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N3
しかない
Chỉ có thể
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó