Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足関節上腕血圧比
N3
に比べて
So với
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến