Kết quả tra cứu ngữ pháp của 路線バスで寄り道の旅
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...