Kết quả tra cứu ngữ pháp của 跳び上がる娘たち
N1
びる
Trông giống
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
上げる
Làm... xong
N2
がち
Thường/Hay
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
及び
Và...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
たことがある
Đã từng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...