Kết quả tra cứu ngữ pháp của 踊る大捜査線 THE FINAL 新たなる希望
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N5
たことがある
Đã từng
N1
Mức vươn tới
~たる
~Xứng danh là, ở cương vị
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N5
なる
Trở nên/Trở thành
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...