Kết quả tra cứu ngữ pháp của 踊る大捜査線 THE MOVIE3 ヤツらを解放せよ!
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên