Kết quả tra cứu ngữ pháp của 踏み台用オプション手すり
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức