Kết quả tra cứu ngữ pháp của 踏ん付ける
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
っけ
Nhỉ