Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蹴っ飛ばした毛布
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...