Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蹴っ飛ばす
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với