Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身じろぎ
N4
受身形
Thể bị động
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~じみる
Có vẻ như~