Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身に染みる風
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
受身形
Thể bị động
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
とみられる/とみられている
Được cho là