Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身に覚えがある
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
に堪える
Đáng...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~あえて
Dám~
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N4
受身形
Thể bị động