Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身も世もあらぬ
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
受身形
Thể bị động
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như