Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身をよじる
N4
受身形
Thể bị động
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...