Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身を切るよう
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
受身形
Thể bị động
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như