Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身を焦がす
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
受身形
Thể bị động
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
んですが
Chẳng là
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức