Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身代はり
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
受身形
Thể bị động
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả