Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身体が披労する
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
受身形
Thể bị động
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
んですが
Chẳng là
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...