Kết quả tra cứu ngữ pháp của 車いすの部
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
やすい
Dễ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N5
たいです
Muốn