Kết quả tra cứu ngữ pháp của 車のいろは空のいろ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N1
~はおろか
Ngay cả …