Kết quả tra cứu ngữ pháp của 車を転がす
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
んですが
Chẳng là
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn