Kết quả tra cứu ngữ pháp của 軟らかく話す
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi